|
Model
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Mô Tả Thông Số Chi Tiết Của Bộ Điều Khiển KTH
|
|
K2
|
- Công suất tiêu thụ : 75W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 200 – 550mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0 – 64 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
A2
|
- Công suất tiêu thụ : 120W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 480mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
AD3
|
- Công suất tiêu thụ : 120W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 550mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
SW2
|
- Công suất tiêu thụ : 120W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 550mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 55dB.
- Thời gian đóng/mở góc 90 độ: 0.2~0.5 sec.
|
|
TH-W2
AD-W2
|
- Công suất tiêu thụ : 75W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 650mm/giây (2 cánh), 600mm/giây (4 cánh)
- Thời gian khởi động : 0 – 64 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
TH3
|
- Công suất tiêu thụ : 75W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 600mm/giây (1 cánh), 550mm/giây (2 cánh)
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
H-8
|
- Công suất tiêu thụ : 120W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 300mm/giây (1 cánh), 250mm/giây (2 cánh)
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
H-18
|
- Công suất tiêu thụ : 180W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 300mm/giây (1 cánh), 250mm/giây (2 cánh)
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
TH-R9
AD-R9
TH-RH5
|
- Công suất tiêu thụ : 75W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~ 240V.
- Tốc độ đóng/mở : 600mm/giây (1 cánh), 550mm/giây (2 cánh)
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 60dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
*( Riêng TH-RH5 Công suất tiêu thụ có thể lên 120W, tùy trọng lượng cửa)
|
|
S30
|
- Công suất tiêu thụ : 250W.
- Điện áp hoạt động : AC100V ~240V.
- Tốc độ đóng/mở : 150mm (1 cánh) 200m/giây (2 cánh).
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 65dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
S80
|
- Công suất tiêu thụ : 250W.
- Điện áp hoạt động : AC220V..
- Tốc độ đóng/mở : 250mm (1 cánh) 230m/giây (2 cánh).
- Thời gian khởi động : 0 – 20 giây (tùy chỉnh).
- Độ ồn : ≤ 65dB.
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
Mô Tả Thông Số Chi Tiết Của Bộ Điều Khiển SWICO
|
|
SD60
|
- Công suất tiêu thụ : 60W.
- Điện áp hoạt động : AC180V ~ 220V.
- Tốc độ đóng/mở : 200 – 800mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0.5 – 13 giây (tùy chỉnh).
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
SD90
|
- Công suất tiêu thụ : 90W.
- Điện áp hoạt động : AC180V ~ 220V.
- Tốc độ đóng/mở : 200 - 800mm/giây.
- Thời gian khởi động : 0.5 – 13 giây (tùy chỉnh).
- Chế độ mở cửa : toàn phần (full-open) hoặc bán phần (half-open).
|
|
Mô Tả Thông Số Chi Tiết Của Bộ Điều Khiển NABCO
|
|
DS-D2 (DS75-DS150)
|
- Điện áp hoạt động : 100V - AC5A .
- Tốc độ đóng/mở : 0.35s/1 cánh – 0.38s/2 cánh.
|
|
DH – 41
GT – 710
|
- Điện áp hoạt động : 100V - AC5A (DH-41) và 100V – AC6A (GT-710)
- Tốc độ đóng/mở : 0.4m/s (DH-41). 35 độ/s (GT-710)
|
|
DF-41
|
- Điện áp hoạt động : 100V - AC5A
- Góc đóng/mở : cửa mở xoay xấp xỉ 45 độ/s
|
|
DH-41
|
- Điện áp hoạt động : 100V - AC5A (1 cánh) và 100V – AC10A (2cánh)
- Tốc độ đóng/mở : nhỏ hơn 0.45 độ/giây (có thể diều chỉnh)
|
|
DS 75
DS 150
|
- Điện áp hoạt động : 100V - AC5A
- Tốc độ đóng/mở: 0.4m/s
|
|
DSN 150
|
- Điện áp hoạt động : 100V – AC5A
- Tốc độ đóng/mở: 0.1 ~ 0.60 m/s x 1 cánh và 0.1 ~ 0.55 m/s x 2 cánh
|
|
DSN-250
|
- Điện áp hoạt động : 100V – AC10A
- Tốc độ đóng/mở: trung bình từ 0.1 ~ 0.44 m/s.
|
|
DSN500
|
- Điện áp hoạt động : 200V – AC10A
- Tốc độ đóng/mở: trung bình từ 0.1 ~ 0.5 m/s.
|
|
DSN-60/75/150S-HM
|
- Điện áp hoạt động : 230VAC + 6/-10% 50/60Hz.
- Tốc độ đóng/mở: 0.4m/s
|
|
DSN–60
|
- Điện áp hoạt động : 230VAC + 6/-10% 50/60Hz
- Tốc độ đóng/mở: 0.7m/s
|
|
DSN-75
|
- Điện áp hoạt động : 230VAC + 6/-10% 50/60Hz
- Tốc độ đóng/mở: từ 0.1 ~ 0.60 m/s x 1 cánh và 0.1 ~ 0.50 m/s x 2 cánh
|
|
GT-710
|
- Điện áp hoạt động : 100V – AC5A
- Tốc độ đóng/mở: ~35 độ/giây
- Chế độ mở cửa: mở tay hoặc mở tự động.
|
|
Mô Tả Thông Số Chi Tiết Của Bộ Điều Khiển FACE
|
|
SL-4
|
- Công suất chờ: 70W(10W)
- Điện áp hoạt động : 100-240V 50/60Hz
- Tốc độ đóng/mở : 0,8m/s x 1 cánh và 1.6m/s x 2 cánh.
- Mức độ bảo vệ : IP20
|
|
SL-5
|
- Công suất chờ: 70W(10W)
- Điện áp hoạt động : 100-240V 50/60Hz
- Tốc độ đóng/mở : Nâng cao/Khẩn cấp: 0,8 m/s (một cánh), 1,6 m/s (hai cánh)
và Cấu hình nặng: 0,6 m/s (một cánh), 1,2 m/s (hai cánh)
- Mức độ bảo vệ : IP20
|
|
SL-6
|
- Nguồn điện chờ: 70W(10W)
- Điện áp hoạt động : 100-240V 50/60Hz
- Tốc độ đóng/mở : 0,8 m/s với một cánh – 1,6 m/s với hai cánh
- Mức độ bảo vệ : IP20
|
|
SW-2
|
- Công suất đầu ra: 12 Vdc (tối đa 1A) / 24 Vdc (tối đa 0,5 A)
- Điện áp hoạt động : 100-240V 50/60Hz
- Thời gian hoạt động : 2 – 6 giây
- Mức độ bảo vệ : IP20
|
|
SW-5
|
- Nguồn điện chờ: 70W(8W)
- Điện áp hoạt động : 100-240V 50/60Hz
- Thời gian hoạt động : 2 – 6 giây
- Mức độ bảo vệ : IP20
|